BẢNG GIÁ VÉ MÁY BAY THÁNG 4/2018
✅ Đặt vé máy bay giá rẻ tháng 4/2018 Kể từ: Sunday 01/01/2024 at 08:10 AM đến ngày: Monday, 30/04/2018 22:50 PM Address : Phòng vé máy bay Việt Today ► ☎ Hotline: 0932259915 – 0943959651 Giá vé rẻ từ: 11.000 VNĐ – 5.200.000 VNĐ.✅ Bán vé giá rẻ khuyến mại toàn quốc CÔNG TY TNHH DU LỊCH VIỆT TODAY Thời gian khởi hành bay trong 4,5,6 tháng Cam Kết Bán Vé Giá Rẻ, Uy Tín, Giá Tốt Address : Zip Postal Code 700000 Address : 122bis D, Trần Đình Xu, P. Nguyễn Cư Trinh, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh.
Chặng bay | Vé rẻ tháng 4 (VNĐ) | Hãng hàng không |
TP.HCM – Hà Nội | 900.000 690.000 1.550.000 | Vietjet Air Jetstar Pacific Vietnam Airlines |
TP.HCM – Hải Phòng | 900.000 440.000 1.450.000 | Vietjet Air Jetstar Pacific Vietnam Airlines |
TP.HCM – Đà Nẵng | 199.000 190.000 1.250.000 | Vietjet Air Jetstar Pacific Vietnam Airlines |
TP.HCM – Nha Trang | 390.000 55.000 1.250.000 | Vietjet Air Jetstar Pacific Vietnam Airlines |
TP.HCM – Huế | 199.000 270.000 1.250.000 | Vietjet Air Jetstar Pacific Vietnam Airlines |
TP.HCM – Vinh | 900.000 390.000 1.550.000 | Vietjet Air Jetstar Pacific Vietnam Airlines |
TP.HCM – Phú Quốc | 199.000 190.000 1.450.000 | Vietjet Air Jetstar Pacific Vietnam Airlines |
TP.HCM – Ban Mê Thuột | 99.000 190.000 1.150.000 | Vietjet Air Jetstar Pacific Vietnam Airlines |
TP.HCM – Thanh Hóa | 900.000 590.000 1.750.000 | Vietjet Air Jetstar Pacific Vietnam Airlines |
TP.HCM – Tuy Hòa | 390.000 90.000 | Vietjet Air Jetstar Pacific |
Hà Nội – TP.HCM | 900.000 500.000 1.650.000 | Vietjet Air Jetstar Pacific Vietnam Airlines |
Hà Nội – Đà Nẵng | 199.000 140.000 1.550.000 | Vietjet Air Jetstar Pacific Vietnam Airlines |
Hà Nội – Đà Lạt | 900.000 590.000 1.750.000 | Vietjet Air Jetstar Pacific Vietnam Airlines |
Hà Nội – Nha Trang | 900.000 188.000 1.550.000 | Vietjet Air Jetstar Pacific Vietnam Airlines |
Hà Nội – Ban Mê Thuột | 900.000 490.000 2.100.000 | Vietjet Air Jetstar Pacific Vietnam Airlines |
Hà Nội – Phú Quốc | 1.340.000 490.000 2.700.000 | Vietjet Air Jetstar Pacific Vietnam Airlines |
Hà Nội – Huế | 750.000 1.550.000 | Vietjet Air Vietnam Airlines |
Hà Nội – Tuy Hòa | 900.000 1.700.000 | Vietjet Air Vietnam Airlines |
Đà Nẵng – Hà Nội | 199.000 140.000 1.750.000 | Vietjet Air Jetstar Pacific Vietnam Airlines |
Đà Nẵng – Cần Thơ | 480.000 | Vietjet Air |
Đà Nẵng – Hải Phòng | 199.000 | Vietjet Air |
Đà Nẵng – TP.HCM | 480.000 190.000 1.750.000 | Vietjet Air Jetstar Pacific Vietnam Airlines |
Nha Trang – Hà Nội | 348.000 | Jetstar Pacific |
Buôn Ma Thuột – Hà Nội | 348.000 | Jetstar Pacific |
Đà Lạt – Hà Nội | 348.000 | Jetstar Pacific |
Phú Quốc – Hà Nội | 288.000 | Jetstar Pacific |
BẢNG GIÁ VÉ QUỐC TẾ JETSTAR PACIFIC THÁNG 4/2018
- Vé máy bay Hà Nội đến Hong Kong – giá vé từ 11,000 VND^
- Vé máy bay Hong Kong đến Hà Nội – Giá vé từ 11,000 VND^
- Vé máy bay Hà Nội đến Quảng Châu – Giá vé từ 288,000VND^
- Vé máy bay Quảng Châu đến Hà Nội – Giá vé từ 288,000VND^
- Vé máy bay Hong Kong đến Đà Nẵng – Giá vé từ 11,000VND^
- Vé máy bay Đà Nẵng đến Hong Kong – Giá vé từ 11,000VND^
- Vé máy bay Thành phố Hồ Chí Minh đến Quảng Châu – Giá vé từ 11,000VND^
GIÁ VÉ QUỐC TẾ VIETJET AIR – THÁNG 4/2018
Chặng bay từ Hà Nội (HAN)
- Vé máy bay giá rẻ đi Seoul (ICN) 299,000 VND
- Vé máy bay giá rẻ đi Bangkok (BKK) 105,000 VND
- Vé máy bay giá rẻ đi Siem Riep (REP) 199,000 VND
- Vé máy bay giá rẻ đi Pleiku (PXU) 399,000 VND
- Vé máy bay giá rẻ đi Đài Bắc (TPE) 810,000 VND
- Vé máy bay giá rẻ đi Busan (PUS) 920,000 VND
- Vé máy bay giá rẻ đi Singapore (SIN) 1,590,000 VND
Chặng bay từ TP.HCM (SGN)
- Vé máy bay giá rẻ đi Bangkok (BKK) 68,000 VND
- Vé máy bay giá rẻ đi Singapore (SIN) 259,000 VND
- Vé máy bay giá rẻ đi Đài Bắc (TPE) 68,000 VND
- Vé máy bay giá rẻ đi Seoul (ICN) 880,000 VND
- Vé máy bay giá rẻ đi Yangon (RGN) 320,000 VND
- Vé máy bay giá rẻ đi Pleiku (PXU) 199,000 VND
- Vé máy bay giá rẻ đi Kuala Lumpur (KUL) 149,000 VND
- Vé máy bay giá rẻ đi Đài Nam (TNN) 68,000 VND
- Vé máy bay giá rẻ đi Cao Hùng (KHH) 68,000 VND
- Vé máy bay giá rẻ đi Vé máy bay giá rẻ đi Hong Kong (HKG) 910,000 VND
- Vé máy bay giá rẻ đi Đài Trung (RMQ) 68,000 VND
GIÁ VÉ QUỐC TẾ VIETNAM AIRLINES – THÁNG 4/2018
ĐIỂM ĐI TỪ HÀ NỘI
- Hà Nội (HAN) – Amsterdam (AMS) Từ 14,852,000 VND
- Hà Nội (HAN) – Sydney (SYD) Từ 10,346,000 VNĐ
- Hà Nội (HAN) – Melbourne (MEL) Từ 12,210,000 VNĐ
- Hà Nội (HAN) – Moscow (DME) Từ 10,672,000 VNĐ
- Hà Nội (HAN) – London (LHR) Từ 13,219,000 VNĐ
- Hà Nội (HAN) – Rome (ROM) Từ 13,852,000 VNĐ
- Hà Nội (HAN) – Seoul (ICN) Từ 6,282,000 VNĐ
- Hà Nội (HAN) – Tokyo (NRT) Từ 9,945,000 VNĐ
- Hà Nội (HAN) – Bắc Kinh (PEK) Từ 6,898,000 VNĐ
- Hà Nội (HAN) – Bangkok (BKK) Từ 1,177,000 VNĐ
- Hà Nội (HAN) – Kuala Lumpur (KUL) Từ 1,482,000 VNĐ
- Hà Nội (HAN) – Singapore (SIN) Từ 1,937,000 VNĐ
- Hà Nội (HAN) – Phnom Penh (PNH) Từ 2,082,000 VNĐ
- Hà Nội (HAN) – Vientiane (VTE) Từ 2,392,000 VNĐ
- Hà Nội (HAN) – Los Angeles (LAX) Từ 10,287,000 VNĐ
- Hà Nội (HAN) – San Francisco (SFO) Từ 10,287,000 VNĐ
ĐIỂM ĐI TỪ TP. HỒ CHÍ MINH
- Hồ Chí Minh (SGN) – Melbourne (MEL) Từ 10,068,000 VNĐ
- Hồ Chí Minh (SGN) – Sydney (SYD) Từ 10,221,000 VNĐ
- Hồ Chí Minh (SGN) – Amsterdam (AMS) Từ 13,065,000 VNĐ
- Hồ Chí Minh (SGN) – Seoul (ICN) Từ 4.803,000 VNĐ
- Hồ Chí Minh (SGN) – Tokyo (NRT) Từ 10,831,000 VNĐ
- Hồ Chí Minh (SGN) – Bangkok (BKK) Từ 1,517,000 VNĐ
- Hồ Chí Minh (SGN) – Kuala Lumpur (KUL) Từ 1,172,000 VNĐ
- Hồ Chí Minh (SGN) – Singapore (SIN) Từ 1,368,000 VNĐ
- Hồ Chí Minh (SGN) – Los Angeles (LAX) Từ 10,173,000 VNĐ
- Hồ Chí Minh (SGN) – San Francisco (SFO) Từ 10,173,000 VNĐ
- Hồ Chí Minh (SGN) – Phnom Penh (PNH) Từ 1,185,000 VNĐ
- Hồ Chí Minh (SGN) – Vientiane (VTE) Từ 2,687,000 VNĐ
Quý Khách muốn biết thêm giá vé cho các hành trình bày khác hay đặt vé giá rẻ hãy Gọi ngay: 0932259915 – 0943959651 – 0904438229
CAM KẾT BÁN VÉ GIÁ GỐC UY TÍN – TƯ VẤN HÀNH TRÌNH GIÁ RẺ NHẤT