VÉ MÁY BAY - KHÁCH SẠN - DU LỊCH

Quý khách có bất kì thắc mắc hoặc cần trợ giúp, vui lòng gọi
Hotline : 0932.259.915 ( zalo/ viber) - Tư vấn trực tiếp 24/7

Bảng giá vé máy bay Pacific airlines tháng 01/2024

Giá vé máy bay Jetstar pacific tháng 01/2024 được cập nhật mới nhất để quý khách tiện tham khảo giá vé và hành trình bay giá tốt nhất trên từng chuyến bay. giá vé jetstar tháng 12/2108

Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 12

Chặng nội địa từ Hà Nội
Hà Nội (HAN) – TPHCM (SGN) Từ 500,000 VND Hàng ngày 11:25 – 13:30 Hà Nội (HAN) – Đà Nẵng (DAD) Từ 190,000 VND Hàng ngày 15:25 – 16:45 Hà Nội (HAN) – Đà Lạt (DLI) Từ 590,000 VND Hàng ngày 6:15 – 8:05 Hà Nội (HAN) – Nha Trang (CXR) Từ 590,000 VND Thứ 2, 4, 6, CN 11:10 – 17:50 Hà Nội (HAN) – Phú Quốc (PQC) Từ 490,000 VND Hàng ngày 16:35 – 18:45 Hà Nội (HAN) – Quy Nhơn (UIH) Từ 370,000 VND Thứ 4, 6, CN
Các chặng bay quốc tế
Hà Nội (HAN) – Hồng Kông (HKG) Từ 590,000 VND Thứ 2, 3, 5, 7, CN, 9:35 – 12:25. Hà Nội (HAN) – Bangkok (BKK) Từ 1,080,000 VND Hàng ngày, 11:40 – 13:30. Hà Nội (HAN) – Singapore (SIN) Từ 1,370,000 VND Hàng ngày, 11:45 – 18:40. Hà Nội (HAN) – Darwin (DRW) Từ 2,871,000 VND Thứ 4, 6, 7, CN, 11:10 – 05:10 (+1). Hà Nội (HAN) – Melbourne (MEL) Từ 3,664,000 VND Thứ 2, 3, 4, 5, 7, 11:40 – 9:30 (+1). Hà Nội (HAN) – Sydney (SYD) Từ 4,199,000 VND Thứ 3, 5, 6, CN, 12:30 – 10:15 (+1).
Chặng nội địa từ Thành Phố Hồ Chí Minh
TPHCM (SGN) – Chu Lai (VCL) Từ 190,000 VND Hàng ngày, 13:45 – 15:05. TPHCM (SGN) – Đà Nẵng (DAD) Từ 190,000 VND Hàng ngày, 5:40 – 7:00. TP.HCM (SGN) – Đồng Hới (VDH) Từ 390,000 VND Hàng ngày, 17:55 -19:30. TPHCM (SGN) – Buôn Ma Thuột (BMV) Từ 190,000 VND Hàng ngày, 6:30 – 7:25. TPHCM (SGN) – Quy Nhơn (UIH) Từ 270,000 VND Hàng ngày, 5:40 – 6:50. TPHCM (SGN) – Hải Phòng (HPH) Từ 490,000 VND Hàng ngày, 6:15 – 8:15. TPHCM (SGN) – Huế (HUI) Từ 190,000 VND Hàng ngày, 16:00 – 17:25. TPHCM (SGN) – Hà Nội (HAN) Từ 500,000 VND Hàng ngày, 14:45 – 16:50. TPHCM (SGN) – Tuy Hòa (TBB) Từ 190,000 VND Hàng ngày, 8:45 – 9:55. TPHCM (SGN) – Vinh (VII) Từ 490,000 VND Hàng ngày, 6:50 – 8:40. TPHCM (SGN) – Thanh Hóa (THD) Từ 500,000 VND Hàng ngày, 10:05 – 12:05. TPHCM (SGN) – Phú Quốc (PQC) Từ 490,000 VND Hàng ngày, 15:20 – 16:25. TPHCM (SGN) – Nha Trang (CRX) Từ 90,000 VND Hàng ngày, 17:25 – 18:35. TPHCM (SGN) – Đà Lạt (DLI) Từ 190,000 VND Hàng ngày, 18:25 – 19:15. TPHCM (SGN) – Pleiku (PXU) Từ 190,000 VND Hàng ngày, 14:35 – 15:45.
Các chặng bay quốc tế từ Sài Gòn
TPHCM (SGN) – Singapore (SIN) Từ 390,000 VND Hàng ngày. 7:10 – 10:10, TPHCM (SGN) – Bangkok (BKK) Từ 200,000 VND Hàng ngày, 13:10 – 14:40. TPHCM (SGN) – Phuket (HKT) Từ 1,408,000 VND Hàng ngày, 7:10 – 21:20. TPHCM (SGN) – Adelaide (ADL) Từ 3,079,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN, 7:10 – 12:00 (+1). TPHCM (SGN) – Darwin (DRW) Từ 3,249,000 VND Thứ 4, 6, 7, CN, 7:10 – 05:10 (+1). TP. HCM (SGN) – Melbourne (MEL) Từ 3,202,000 VND Hàng ngày, 13:10 – 10:30 (+1). TPHCM (SGN) – Melbourne (AVV) Từ 3,249,000 VND Thứ 2, 3, 5, 6, 2:30 – 23:35. TPHCM (SGN) – Sydney (SYD) Từ 2,539,000 VND Hàng ngày, 15:35 – 16:45 (+1). TPHCM (SGN) – Gold Coast (OOL) Từ 2,827,000 VND Hàng ngày, 8:55 – 11:00 (+1). TPHCM (SGN) – Perth (PER) Từ 2,800,000 VND Hàng ngày, 7:10 – 21:40. TPHCM (SGN) – Hobart (HBA) Từ 3,798,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN, 7:10 – 11:40 (+1). TPHCM (SGN) – Launceston (LST) Từ 2,719,000 VND Thứ 2, 3, 5, 6, 7, CN, 8:55 – 10:05 (+1). TPHCM (SGN) – Sunshine Coast (MCY) Từ 4,625,000 VND Thứ 2, 4, 7, 22:35 – 12:35 (+1). TPHCM (SGN) – Newcastle (NTL) Từ 2,827,000 VND Thứ 2, 4, 7, 22:35 – 09:30 (+1). TPHCM (SGN) – Cairns (CNS) Từ 3,978,000 VND Thứ 2, 3, 5, 7, 22:35 – 13:25 (+1).
Các chặng bay quốc tế từ TP Hồ Chí Minh
TPHCM (SGN) – Jakarta (CGK) Từ 938,000 VND Hàng ngày, 7:10 – 14:30. TPHCM (SGN) – Bali (DPS) Từ 1,485,000 VND Hàng ngày, 8:55 – 07:35 (+1). TPHCM (SGN) – Surabaya (SUB) Từ 1,070,000 VND Hàng ngày, 21:40 – 12:10 (+1). TPHCM (SGN) – Medan (KNO) Từ 973,000 VND Hàng ngày, 7:10 – 15:40. TPHCM (SGN) – Pekanbaru (PKU) Từ 904,000 VND Thứ 2, 4, 7, CN, 15:35 – 7:35 (+1). TPHCM (SGN) – Palembang (PLM) Từ 970,000 VND Thứ 2, 3, 4, 5, 6, 7, 15:35 – 11:25 (+1). TPHCM (SGN) – Kuala Lumpur (KUL) Từ 771,000 VND Hàng ngày, 7:10 – 13:55. TPHCM (SGN) – Penang (PEN) Từ 771,000 VND Hàng ngày, 7:10 – 21:00. TPHCM (SGN) – Manila (MNL) Từ 2,180,000 VND Hàng ngày, 8:55 – 20:20. TPHCM (SGN) – Hong Kong (HKG) Từ 1,345,000 VND Hàng ngày, 7:10 – 19:45. TPHCM (SGN) – Quý Dương (KWE) Từ 5,200,000 VND Thứ 5, 15:35 – 14:00 (+1). TPHCM (SGN) – Quảng Châu (CAN) Từ 180,000 VND Thứ 3, 4, 6, 7, CN, 22:45 – 02:35 (+1). TPHCM (SGN) – Phnom Penh (PNH) Từ 1,299,000 VND Hàng ngày, 7:10 – 20:50. TP.HCM (SGN) – Siem Reap (REP) Từ 2,299,000 VND Hàng ngày, 7:10 – 15:10. TPHCM (SGN) – Yangon (RGN) Từ 1,431,000 VND Hàng ngày, 7:10 – 18:35. Giá vé máy bay Jetstar trên chưa bao gồm thuế phí, Giá vé có thể thay đổi tùy vào thời điểm đặt vé, Liên hệ hotline 0904438229 để được tư vấn và đặt vé rẻ nhất.

Phòng vé máy bay Việt Today

   
error: Content is protected !!